L100004061 / 8804775036354
Mới
Sản phẩm này không còn trong kho
Cảnh báo: những sản phẩm cuối cùng trong kho!
Có giá trị đến: 2018-08-09
Mua sản phẩm này bạn có thể nhận được 298 điểm thưởng. Giỏ hàng của bạn sẽ có là 298 điểm có thể chuyển thành mã giảm giá là 447 ₫.
음반소개
수록곡
| DISK(CD) 1. | ||
|---|---|---|
| 01. | 겨울을 사랑한 나비 [웨일] | 00:04:57 |
아티스트
| ||
| 02. | 말하자면 사랑 같은 것 [이소라] | 00:04:55 |
아티스트
| ||
| 03. | 이웃집 웬수 [웨일] | 00:03:38 |
아티스트
| ||
| 04. | 휴 (休) [브라이언] | 00:04:11 |
아티스트
| ||
| 05. | 빛나는 순간 [아키버드] | 00:03:37 |
아티스트
| ||
| 06. | 내 사람아 [재범] | 00:04:38 |
아티스트
| ||
| 07. | La La La [이상한 술집] | 00:03:23 |
아티스트
| ||
| 08. | 혼자되기 (Inst.) | 00:02:18 |
아티스트
| ||
| 09. | 아프지 않기 (Inst.) | 00:01:41 |
아티스트
| ||
| 10. | 느리게 걷기 (Inst.) | 00:02:21 |
아티스트
| ||
| 11. | 산책하기 (Inst.) | 00:01:59 |
아티스트
| ||
| 12. | 사랑하기 (Inst.) | 00:02:05 |
아티스트
| ||
| 13. | 안아주기 (Inst.) | 00:01:27 |
아티스트
| ||
| 14. | 기억하기 (Isnt.) | 00:01:45 |
아티스트
| ||
| 15. | 겨울을 사랑한 나비 (Guitar Inst Version) | 00:02:32 |
아티스트
| ||
| 16. | 휴 (休) (Bossa Nova Inst Version) | 00:01:54 |
아티스트
| ||
| 17. | 이웃집 웬수 (Bossa Nova Inst Version) | 00:03:22 |
아티스트
| ||
참여 아티스트 정보