VDCD6036 / 8809206250934
Mới
Sản phẩm này không còn trong kho
Cảnh báo: những sản phẩm cuối cùng trong kho!
Có giá trị đến: 2018-08-09
Mua sản phẩm này bạn có thể nhận được 275 điểm thưởng. Giỏ hàng của bạn sẽ có là 275 điểm có thể chuyển thành mã giảm giá là 413 ₫.
음반소개
수록곡
| DISK(CD) 1. | ||
|---|---|---|
| 01. | 미련한 가슴아 | 00:03:14 |
아티스트
| ||
| 02. | 하늘을 가리고 | 00:03:59 |
아티스트
| ||
| 03. | City Of Time | 00:04:07 |
아티스트
| ||
| 04. | Promise | 00:04:50 |
아티스트
| ||
| 05. | Criying Wolf | 00:02:36 |
| 아티스트 | ||
| 06. | Infiltration | 00:02:22 |
| 아티스트 | ||
| 07. | Real Identity | 00:02:57 |
| 아티스트 | ||
| 08. | Fighting Dog | 00:03:20 |
| 아티스트 | ||
| 09. | Unforgettable Tears | 00:02:53 |
| 아티스트 | ||
| 10. | Wolf Gone Wild | 00:02:43 |
| 아티스트 | ||
| 11. | He is Gone | 00:03:19 |
| 아티스트 | ||
| 12. | Plot | 00:04:18 |
| 아티스트 | ||
| 13. | Childhood (소금 Ver.) | 00:02:26 |
| 아티스트 | ||
| 14. | Action In The Dusk | 00:04:20 |
| 아티스트 | ||
| 15. | Longing | 00:03:59 |
| 아티스트 | ||
| 16. | Canis & Lupus | 00:01:29 |
| 아티스트 | ||
| 17. | Id Love | 00:02:51 |
| 아티스트 | ||
| 18. | I Want Revenge | 00:02:45 |
| 아티스트 | ||
| 19. | 靑幇(청방) | 00:02:30 |
| 아티스트 | ||
| 20. | Chasing The Wolf | 00:03:19 |
| 아티스트 | ||
| 21. | Childhood (Guitar Ver.) | 00:02:24 |
| 아티스트 | ||
참여 아티스트 정보