CMDC0951 / 8809114104527
Mới
Sản phẩm này không còn trong kho
Cảnh báo: những sản phẩm cuối cùng trong kho!
Có giá trị đến: 2018-08-10
Mua sản phẩm này bạn có thể nhận được 275 điểm thưởng. Giỏ hàng của bạn sẽ có là 275 điểm có thể chuyển thành mã giảm giá là 413 ₫.
음반소개
수록곡
| DISK(CD) 1. | ||
|---|---|---|
| 01. | 즐거운 인생 (Radio Edit Ver.) | 00:03:43 |
아티스트
| ||
| 02. | 터질거야 (Ver 3) | 00:03:20 |
아티스트
| ||
| 03. | 오래된 친구들 | 00:01:42 |
아티스트
| ||
| 04. | 그런 그런 아침 | 00:01:50 |
아티스트
| ||
| 05. | 백수 아빠 | 00:00:16 |
아티스트
| ||
| 06. | 친구의 죽음 | 00:00:48 |
아티스트
| ||
| 07. | 터질거야 84 (Original Ver) | 00:03:11 |
아티스트
| ||
| 08. | Come Back! 활화산! | 00:00:52 |
아티스트
| ||
| 09. | Harmonica | 00:01:17 |
아티스트
| ||
| 10. | 터질거야 2007 (Ver 2) | 00:03:55 |
아티스트
| ||
| 11. | 다시 Go! | 00:00:42 |
아티스트
| ||
| 12. | 한동안 뜸했었지 | 00:02:56 |
아티스트
| ||
| 13. | 불놀이야 | 00:03:46 |
아티스트
| ||
| 14. | 친구의 기타 | 00:01:11 |
아티스트
| ||
| 15. | 삶의 무게 | 00:01:39 |
아티스트
| ||
| 16. | Acapella | 00:01:57 |
아티스트
| ||
| 17. | 영원한 친구 (String Ver.) | 00:02:33 |
아티스트
| ||
| 18. | 활화산 조개구이 | 00:01:56 |
아티스트
| ||
| 19. | 터질거야 (트랜스픽션 Ver) | 00:03:15 |
아티스트
| ||
| 20. | 즐거운 인생 (For Film) | 00:05:07 |
아티스트
| ||
| 21. | 삶의 끝까지 (String Ver.) | 00:02:03 |
아티스트
| ||
| 22. | Whistle | 00:01:14 |
아티스트
| ||
참여 아티스트 정보