WLCC0021 / 8809038583590
Mới
Sản phẩm này không còn trong kho
Cảnh báo: những sản phẩm cuối cùng trong kho!
Có giá trị đến: 2018-08-10
Mua sản phẩm này bạn có thể nhận được 275 điểm thưởng. Giỏ hàng của bạn sẽ có là 275 điểm có thể chuyển thành mã giảm giá là 413 ₫.
수록곡
| DISK(CD) 1. | ||
|---|---|---|
| 01. | TITLE 날개 (GUITAR VERS.) | |
| 아티스트 | ||
| 02. | 풋사랑 | |
아티스트
| ||
| 03. | 너 하나만 | |
아티스트
| ||
| 04. | MOON RIVER (VIOLIN VERS.) | |
| 아티스트 | ||
| 05. | ROMANTIC LOVE | |
아티스트
| ||
| 06. | 너의 곁으로 | |
아티스트
| ||
| 07. | BEFORE THE RAIN (INST) | |
| 아티스트 | ||
| 08. | TONIGHT | |
아티스트
| ||
| 09. | MOON RIVER (SAX VERS.) | |
| 아티스트 | ||
| 10. | 거짓말 | |
아티스트
| ||
| 11. | IN MY DREAM (INST) | |
| 아티스트 | ||
| 12. | 사랑느낌 | |
아티스트
| ||
| 13. | 풋사랑(INST) | |
| 아티스트 | ||
| 14. | 당신이였나요 | |
아티스트
| ||
| 15. | 아무말도 하지마요 | |
아티스트
| ||
| 16. | 너 하나만 (SAX VERS.) | |
| 아티스트 | ||
| 17. | ROMANTIC LOVE (INST) | |
| 아티스트 | ||
| 18. | 너의 곁으로 (PIANO MELODY VERS.) | |
| 아티스트 | ||
| 19. | TITLE 날개 (SAX VERS.) | |
| 아티스트 | ||
참여 아티스트 정보