MBMC0134 / 8809280161331
Mới
Sản phẩm này không còn trong kho
Cảnh báo: những sản phẩm cuối cùng trong kho!
Có giá trị đến: 2018-08-09
Mua sản phẩm này bạn có thể nhận được 298 điểm thưởng. Giỏ hàng của bạn sẽ có là 298 điểm có thể chuyển thành mã giảm giá là 447 ₫.
음반소개
수록곡
| DISK(CD) 1. | ||
|---|---|---|
| 01. | 입장 Entrance | 00:07:36 |
| 아티스트 | ||
| 02. | 프롤로그 Prologue | 00:05:00 |
| 아티스트 | ||
| 03. | 오프닝 Opening | 00:02:49 |
| 아티스트 | ||
| 04. | 조카등장 Nephew | 00:01:13 |
| 아티스트 | ||
| 05. | 매니져 Manager | 00:00:43 |
| 아티스트 | ||
| 06. | 쿠킹쇼A Cooking show A | 00:02:59 |
| 아티스트 | ||
| 07. | 쿠킹쇼B Cooking show B | 00:01:41 |
| 아티스트 | ||
| 08. | 도마 Doma | 00:06:34 |
| 아티스트 | ||
| 09. | 쿵푸 Kung fu | 00:02:10 |
| 아티스트 | ||
| 10. | 마술쇼 Magic | 00:02:37 |
| 아티스트 | ||
| 11. | 관객 Audience | 00:03:25 |
| 아티스트 | ||
| 12. | 케이크 Cake | 00:01:34 |
| 아티스트 | ||
| 13. | 6시다! 6o'clock | 00:00:29 |
| 아티스트 | ||
| 14. | 상모돌리기 Sangmo | 00:03:11 |
| 아티스트 | ||
| 15. | 엔딩 Ending | 00:04:28 |
| 아티스트 | ||
| 16. | New ending | 00:02:26 |
| 아티스트 | ||
| 17. | New ending2 | 00:01:00 |
| 아티스트 | ||
| 18. | New ending3 | 00:01:25 |
| 아티스트 | ||
| 19. | Are you ready? | 00:04:29 |
| 아티스트 | ||
| 20. | Doma(live version) | 00:07:53 |
| 아티스트 | ||