VLCD6076 / 8809206252693
Mới
Sản phẩm này không còn trong kho
Cảnh báo: những sản phẩm cuối cùng trong kho!
Có giá trị đến: 2018-08-10
Mua sản phẩm này bạn có thể nhận được 298 điểm thưởng. Giỏ hàng của bạn sẽ có là 298 điểm có thể chuyển thành mã giảm giá là 447 ₫.
음반소개
수록곡
| DISK(CD) 1. | ||
|---|---|---|
| 01. | 財上平如水 人中直似衡 (재상평여수 인중직사형) | 00:04:34 |
아티스트
| ||
| 02. | 緣 (연) | 00:03:43 |
아티스트
| ||
| 03. | 相思夢 (상사몽) | 00:03:30 |
아티스트
| ||
| 04. | 空 (공) | 00:02:20 |
아티스트
| ||
| 05. | 約束 (약속) | 00:04:04 |
아티스트
| ||
| 06. | 多寧 (다녕) | 00:03:10 |
아티스트
| ||
| 07. | 蘭舞/寀淵 (난무/채연) | 00:01:22 |
아티스트
| ||
| 08. | 美今 (미금) | 00:01:58 |
아티스트
| ||
| 09. | 祈禱 (기도) | 00:03:28 |
아티스트
| ||
| 10. | Heart Of Mine | 00:03:34 |
아티스트
| ||
| 11. | 統軍亭 (통군정) | 00:02:27 |
아티스트
| ||
| 12. | 路中 (로중) | 00:03:30 |
아티스트
| ||
| 13. | 天下第一官 (천하제일관) | 00:02:20 |
아티스트
| ||
| 14. | 約束 (약속) [Remix] | 00:04:20 |
아티스트
| ||
| 15. | 나나니 (Telop) | 00:03:38 |
아티스트
| ||
| DISK(CD) 2. | ||
|---|---|---|
| 01. | 숙명 (Fate) [Rock] | 00:03:10 |
아티스트
| ||
| 02. | 매화밭 (A Grove Of Japanese Apricot Blossom) | 00:02:36 |
아티스트
| ||
| 03. | 비가 (A Song Of Sorrow) | 00:03:57 |
아티스트
| ||
| 04. | 단심가 (A Song Of Devotion) | 00:03:58 |
아티스트
| ||
| 05. | 다모 [Oboe Solo] | 00:03:53 |
아티스트
| ||
| 06. | 숙명 2 (Destiny) [Ballad] | 00:04:06 |
아티스트
| ||
| 07. | 아다지오 (Adagio) [Inst.] | 00:03:31 |
아티스트
| ||
| 08. | 마지막 안식처 (The Last Haven) | 00:03:30 |
아티스트
| ||
| 09. | 숙명 (Fate) [Rock] [Inst.] | 00:03:11 |
아티스트
| ||
| 10. | 비가 (A Song Of Sorrow) [Inst.] | 00:03:57 |
아티스트
| ||
| 11. | 단심가 (A Song Of Devotion) [Inst.] | 00:04:01 |
아티스트
| ||
| 12. | 숙명 2 (Destiny) [Ballad] [Inst.] | 00:04:05 |
아티스트
| ||
| 13. | 마지막 안식처 (The Last Haven) [Inst.] | 00:03:26 |
아티스트
| ||
참여 아티스트 정보