YWRCD133 / 8809009294586
Mới
Sản phẩm này không còn trong kho
Cảnh báo: những sản phẩm cuối cùng trong kho!
Có giá trị đến: 2018-08-17
Mua sản phẩm này bạn có thể nhận được 312 điểm thưởng. Giỏ hàng của bạn sẽ có là 312 điểm có thể chuyển thành mã giảm giá là 468 ₫.
음반소개
수록곡
DISK(CD) 1. | ||
---|---|---|
01. | Morning of Buzz | |
아티스트
| ||
02. | Funny Rock | |
아티스트
| ||
03. | 미완예찬 | |
아티스트
| ||
04. | 어느소녀의 희망 | |
아티스트
| ||
05. | 가시 | |
아티스트
| ||
06. | 남자를 몰라 | |
아티스트
| ||
07. | 겁쟁이 | |
아티스트
| ||
08. | Rock N' Roll | |
아티스트
| ||
09. | Tomorrow | |
아티스트
| ||
10. | 비망록 | |
아티스트
| ||
11. | 은인 | |
아티스트
| ||
12. | 어쩌면+모놀로그 | |
아티스트
| ||
13. | Whenever wherever whatever | |
아티스트
| ||
14. | 활주 | |
아티스트
| ||
15. | It's you | |
아티스트
| ||
16. | B612 | |
아티스트
| ||
17. | 약속 | |
아티스트
| ||
18. | 나에게로 떠나는 여행 | |
아티스트
| ||
19. | Reds go together | |
아티스트
|
DISK(CD) 2. | ||
---|---|---|
01. | 마이달링 | |
아티스트
| ||
02. | 거짓말 | |
아티스트
| ||
03. | My love | |
아티스트
| ||
04. | 일기 | |
아티스트
| ||
05. | 마이달링 (inst.) | |
아티스트
| ||
06. | 거짓말 (inst.) | |
아티스트
| ||
07. | My love (inst.) | |
아티스트
| ||
08. | 일기 (inst.) | |
아티스트
|
참여 아티스트 정보